XSMN 12/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 12/10/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 70 | 47 | 77 |
G.7 | 717 | 454 | 394 |
G.6 | 6751 0152 0725 | 6022 9825 7261 | 8206 7044 7621 |
G.5 | 7015 | 0759 | 9234 |
G.4 | 32661 56717 97557 21366 58763 73118 62884 | 57076 38406 89064 31155 94200 07731 10713 | 91671 62003 66593 56336 82367 85788 63657 |
G.3 | 95248 13342 | 39435 12623 | 72363 73332 |
G.2 | 88670 | 27758 | 19093 |
G.1 | 95236 | 65295 | 49866 |
G.ĐB | 506167 | 965639 | 931748 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 12/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 15, 17, 18 |
2 | 25 |
3 | 36 |
4 | 48, 42 |
5 | 51, 52, 57 |
6 | 61, 66, 63, 67 |
7 | 70, 70 |
8 | 84 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 12/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 00 |
1 | 13 |
2 | 22, 25, 23 |
3 | 31, 35, 39 |
4 | 47 |
5 | 54, 59, 55, 58 |
6 | 61, 64 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 12/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 34, 36, 32 |
4 | 44, 48 |
5 | 57 |
6 | 67, 63, 66 |
7 | 77, 71 |
8 | 88 |
9 | 94, 93, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |