XSMN 12/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 12/10/2015
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 65 | 19 |
G.7 | 783 | 136 | 206 |
G.6 | 2635 8206 2253 | 9411 1885 4469 | 7500 5518 9997 |
G.5 | 0228 | 8974 | 9006 |
G.4 | 53775 27706 49508 27225 72650 30891 12510 | 58405 78839 36346 02852 88914 68988 79227 | 91877 84292 83857 48305 37378 85383 30241 |
G.3 | 10971 31244 | 99820 61879 | 35330 80034 |
G.2 | 48168 | 56418 | 75126 |
G.1 | 71624 | 54598 | 40801 |
G.ĐB | 767891 | 961432 | 591538 |
Loto TPHCM Thứ 2, 12/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06, 06, 08 |
1 | 10 |
2 | 28, 25, 24 |
3 | 35 |
4 | 44 |
5 | 53, 50 |
6 | 68 |
7 | 75, 71 |
8 | 83 |
9 | 91, 91 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 12/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 14, 18 |
2 | 27, 20 |
3 | 36, 39, 32 |
4 | 46 |
5 | 52 |
6 | 65, 69 |
7 | 74, 79 |
8 | 85, 88 |
9 | 98 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 12/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 00, 06, 05, 01 |
1 | 19, 18 |
2 | 26 |
3 | 30, 34, 38 |
4 | 41 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 77, 78 |
8 | 83 |
9 | 97, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |