XSMN 12/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 12/10/2022
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 92 | 07 |
G.7 | 935 | 000 | 969 |
G.6 | 5343 6848 0235 | 6838 4118 3011 | 4704 5221 1441 |
G.5 | 2853 | 0141 | 1238 |
G.4 | 49668 36266 73638 54177 99143 10671 06425 | 06071 62073 58428 35010 80367 15883 75725 | 84068 84776 60413 81765 07549 02395 13601 |
G.3 | 42442 17462 | 15228 09037 | 96038 06913 |
G.2 | 01894 | 82743 | 61836 |
G.1 | 01966 | 85464 | 10242 |
G.ĐB | 023384 | 160208 | 779205 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 12/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 35, 35, 38 |
4 | 43, 48, 43, 42 |
5 | 53 |
6 | 68, 66, 62, 66 |
7 | 77, 71 |
8 | 86, 84 |
9 | 94 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 12/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 18, 11, 10 |
2 | 28, 25, 28 |
3 | 38, 37 |
4 | 41, 43 |
5 | - |
6 | 67, 64 |
7 | 71, 73 |
8 | 83 |
9 | 92 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 12/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04, 01, 05 |
1 | 13, 13 |
2 | 21 |
3 | 38, 38, 36 |
4 | 41, 49, 42 |
5 | - |
6 | 69, 68, 65 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |