XSMN 12/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 12/10/2023
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 45 | 71 |
G.7 | 898 | 744 | 067 |
G.6 | 5060 9042 1621 | 2714 0002 8928 | 2236 8523 3389 |
G.5 | 4093 | 0312 | 1433 |
G.4 | 69787 78970 52405 84629 07454 66992 34163 | 06601 60534 12750 26674 46015 76363 50341 | 72746 54789 80656 55474 55066 64309 29255 |
G.3 | 55097 67928 | 62403 95516 | 94813 18518 |
G.2 | 54425 | 40432 | 04352 |
G.1 | 34595 | 16535 | 98848 |
G.ĐB | 556554 | 043286 | 640135 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 12/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 21, 29, 28, 25 |
3 | - |
4 | 41, 42 |
5 | 54, 54 |
6 | 60, 63 |
7 | 70 |
8 | 87 |
9 | 98, 93, 92, 97, 95 |
Loto An Giang Thứ 5, 12/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 01, 03 |
1 | 14, 12, 15, 16 |
2 | 28 |
3 | 34, 32, 35 |
4 | 45, 44, 41 |
5 | 50 |
6 | 63 |
7 | 74 |
8 | 86 |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 12/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 13, 18 |
2 | 23 |
3 | 36, 33, 35 |
4 | 46, 48 |
5 | 56, 55, 52 |
6 | 67, 66 |
7 | 71, 74 |
8 | 89, 89 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |