XSMN 12/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 12/11/2020
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 80 | 24 |
G.7 | 538 | 663 | 434 |
G.6 | 1964 2261 3475 | 9868 7713 3746 | 9550 0806 6786 |
G.5 | 2302 | 6539 | 4640 |
G.4 | 37662 04634 66602 32538 39033 43814 49936 | 64859 67385 15170 24034 06016 89942 49768 | 75782 37820 99611 53802 42872 11659 72303 |
G.3 | 20391 00064 | 64602 82390 | 24766 58534 |
G.2 | 95955 | 67013 | 47784 |
G.1 | 65449 | 84037 | 79901 |
G.ĐB | 268317 | 697174 | 873143 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 12/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 14, 17 |
2 | - |
3 | 38, 34, 38, 33, 36 |
4 | 49 |
5 | 55 |
6 | 64, 61, 62, 64 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 93, 91 |
Loto An Giang Thứ 5, 12/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 13, 16, 13 |
2 | - |
3 | 39, 34, 37 |
4 | 46, 42 |
5 | 59 |
6 | 63, 68, 68 |
7 | 70, 74 |
8 | 80, 85 |
9 | 90 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 12/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02, 03, 01 |
1 | 11 |
2 | 24, 20 |
3 | 34, 34 |
4 | 40, 43 |
5 | 50, 59 |
6 | 66 |
7 | 72 |
8 | 86, 82, 84 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |