XSMN 12/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 12/11/2021
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 73 | 39 |
G.7 | 287 | 727 | 829 |
G.6 | 0731 0175 3739 | 2871 4158 3312 | 1079 4296 0002 |
G.5 | 9896 | 3252 | 8229 |
G.4 | 23832 18326 61615 46765 33473 99350 84217 | 18452 75928 31233 48560 14445 58521 07978 | 22031 80646 24420 96195 85493 76270 51437 |
G.3 | 00106 92101 | 71964 51329 | 70695 90939 |
G.2 | 70668 | 23144 | 58276 |
G.1 | 51567 | 26422 | 44305 |
G.ĐB | 091389 | 016307 | 486725 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 12/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 01 |
1 | 16, 15, 17 |
2 | 26 |
3 | 31, 39, 32 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 65, 68, 67 |
7 | 75, 73 |
8 | 87, 89 |
9 | 96 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 12/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 12 |
2 | 27, 28, 21, 29, 22 |
3 | 33 |
4 | 45, 44 |
5 | 58, 52, 52 |
6 | 60, 64 |
7 | 73, 71, 78 |
8 | - |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 12/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | - |
2 | 29, 29, 20, 25 |
3 | 39, 31, 37, 39 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | - |
7 | 79, 70, 76 |
8 | - |
9 | 96, 95, 93, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |