XSMN 12/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 12/11/2023
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 61 | 38 |
G.7 | 851 | 448 | 782 |
G.6 | 6340 7273 3277 | 2833 5158 6712 | 9331 5344 6477 |
G.5 | 8739 | 6643 | 4680 |
G.4 | 55280 39737 19894 58603 12171 33689 87346 | 66381 45357 88599 84505 73278 07196 10976 | 77076 98290 47944 04576 98091 11876 87365 |
G.3 | 22723 72074 | 60960 46299 | 88322 97916 |
G.2 | 43603 | 73986 | 67245 |
G.1 | 00309 | 95023 | 86660 |
G.ĐB | 647492 | 879516 | 755914 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 12/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03, 09 |
1 | 18 |
2 | 23 |
3 | 39, 37 |
4 | 40, 46 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 73, 77, 71, 74 |
8 | 80, 89 |
9 | 94, 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 12/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 12, 16 |
2 | 23 |
3 | 33 |
4 | 48, 43 |
5 | 58, 57 |
6 | 61, 60 |
7 | 78, 76 |
8 | 81, 86 |
9 | 99, 96, 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 12/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 14 |
2 | 22 |
3 | 38, 31 |
4 | 44, 44, 45 |
5 | - |
6 | 65, 60 |
7 | 77, 76, 76, 76 |
8 | 82, 80 |
9 | 90, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |