XSMN 13/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/01/2009
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 23 | 47 | 65 |
G.7 | 384 | 769 | 593 |
G.6 | 6813 4558 9035 | 9659 4654 3144 | 7176 8690 5285 |
G.5 | 0025 | 6701 | 9600 |
G.4 | 35041 70238 21487 12158 35808 86529 94049 | 60365 85256 05358 32872 20354 73197 34648 | 54607 67683 92426 64203 90339 51064 53095 |
G.3 | 45858 13101 | 92711 23156 | 28200 02997 |
G.2 | 41447 | 87123 | 07631 |
G.1 | 83111 | 41185 | 08627 |
G.ĐB | 253486 | 855746 | 604862 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 13/01/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 01 |
1 | 13, 11 |
2 | 23, 25, 29 |
3 | 35, 38 |
4 | 41, 49, 47 |
5 | 58, 58, 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | 84, 87, 86 |
9 | - |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 13/01/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 47, 44, 48, 46 |
5 | 59, 54, 56, 58, 54, 56 |
6 | 69, 65 |
7 | 72 |
8 | 85 |
9 | 97 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 13/01/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 07, 03, 00 |
1 | - |
2 | 26, 27 |
3 | 39, 31 |
4 | - |
5 | - |
6 | 65, 64, 62 |
7 | 76 |
8 | 85, 83 |
9 | 93, 90, 95, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |