XSMN 13/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/01/2010
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 32 | 21 |
G.7 | 918 | 714 | 021 |
G.6 | 6033 7594 9331 | 8535 9805 7401 | 6823 9485 7540 |
G.5 | 8897 | 1345 | 5062 |
G.4 | 04310 42920 97373 28841 47652 08737 19006 | 06229 45924 92348 75951 96090 80861 70776 | 36120 41739 35441 72876 71233 17899 65494 |
G.3 | 31502 96847 | 03124 76319 | 68663 69065 |
G.2 | 58222 | 70596 | 03666 |
G.1 | 92021 | 67459 | 87684 |
G.ĐB | 839141 | 351301 | 423282 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 13/01/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | 19, 18, 10 |
2 | 20, 22, 21 |
3 | 33, 31, 37 |
4 | 41, 47, 41 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 94, 97 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 13/01/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 01, 01 |
1 | 14, 19 |
2 | 29, 24, 24 |
3 | 32, 35 |
4 | 45, 48 |
5 | 51, 59 |
6 | 61 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 90, 96 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 13/01/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 21, 21, 23, 20 |
3 | 39, 33 |
4 | 40, 41 |
5 | - |
6 | 62, 63, 65, 66 |
7 | 76 |
8 | 85, 84, 82 |
9 | 99, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |