XSMN 13/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/01/2013
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 47 | 02 |
G.7 | 253 | 196 | 055 |
G.6 | 6054 4882 9694 | 3240 1286 0481 | 9476 7855 8692 |
G.5 | 9702 | 5764 | 0127 |
G.4 | 23576 38735 62768 15214 62260 26238 14073 | 88124 84797 52873 19738 76381 27765 53254 | 84343 92280 13221 27992 90320 07079 12499 |
G.3 | 11141 53932 | 83555 80943 | 24596 46453 |
G.2 | 77311 | 91042 | 71657 |
G.1 | 64495 | 90587 | 19246 |
G.ĐB | 332658 | 860504 | 657991 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 13/01/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14, 11 |
2 | - |
3 | 35, 38, 32 |
4 | 41 |
5 | 53, 54, 58 |
6 | 68, 60 |
7 | 76, 73 |
8 | 82 |
9 | 97, 94, 95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 13/01/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 38 |
4 | 47, 40, 43, 42 |
5 | 54, 55 |
6 | 64, 65 |
7 | 73 |
8 | 86, 81, 81, 87 |
9 | 96, 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 13/01/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 27, 21, 20 |
3 | - |
4 | 43, 46 |
5 | 55, 55, 53, 57 |
6 | - |
7 | 76, 79 |
8 | 80 |
9 | 92, 92, 99, 96, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |