XSMN 13/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/01/2014
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 53 | 83 | 51 |
G.7 | 021 | 754 | 891 |
G.6 | 8896 3305 6469 | 6735 2958 4729 | 3643 9241 2051 |
G.5 | 7019 | 5210 | 7389 |
G.4 | 60372 92426 52318 28351 14334 95857 66746 | 31293 50209 05527 92596 08186 21263 86740 | 17065 78367 17388 06024 87345 68729 08357 |
G.3 | 81729 85668 | 56060 10096 | 74045 34991 |
G.2 | 14514 | 04601 | 63361 |
G.1 | 36241 | 51412 | 79545 |
G.ĐB | 340406 | 348819 | 929409 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 13/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 19, 18, 14 |
2 | 21, 26, 29 |
3 | 34 |
4 | 46, 41 |
5 | 53, 51, 57 |
6 | 69, 68 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 96 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 13/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 01 |
1 | 10, 12, 19 |
2 | 29, 27 |
3 | 35 |
4 | 40 |
5 | 54, 58 |
6 | 63, 60 |
7 | - |
8 | 83, 86 |
9 | 93, 96, 96 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 13/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 24, 29 |
3 | - |
4 | 43, 41, 45, 45, 45 |
5 | 51, 51, 57 |
6 | 65, 67, 61 |
7 | - |
8 | 89, 88 |
9 | 91, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |