XSMN 13/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/01/2016
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 65 | 63 |
G.7 | 288 | 251 | 238 |
G.6 | 1132 3686 2188 | 3913 8992 0396 | 6821 1868 8875 |
G.5 | 9653 | 2640 | 1743 |
G.4 | 76448 79311 84417 46916 69088 28568 60590 | 15486 76976 84363 46362 87079 13088 26050 | 24096 60246 98901 90462 73897 06798 46273 |
G.3 | 46934 20586 | 71113 69252 | 55719 60815 |
G.2 | 85750 | 10633 | 63854 |
G.1 | 09615 | 78964 | 80676 |
G.ĐB | 751113 | 417188 | 010904 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 13/01/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 17, 16, 15, 13 |
2 | - |
3 | 32, 34 |
4 | 48 |
5 | 53, 50 |
6 | 68 |
7 | 79 |
8 | 88, 86, 88, 88, 86 |
9 | 90 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 13/01/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 13 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 40 |
5 | 51, 50, 52 |
6 | 65, 63, 62, 64 |
7 | 76, 79 |
8 | 86, 88, 88 |
9 | 92, 96 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 13/01/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 19, 15 |
2 | 21 |
3 | 38 |
4 | 43, 46 |
5 | 54 |
6 | 63, 68, 62 |
7 | 75, 73, 76 |
8 | - |
9 | 96, 97, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |