XSMN 13/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/01/2019
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 36 | 78 | 55 |
G.7 | 010 | 642 | 787 |
G.6 | 9527 0001 6931 | 9975 5894 7771 | 6368 8653 7383 |
G.5 | 7019 | 6129 | 5656 |
G.4 | 62512 74724 42404 31352 83401 86249 58267 | 98442 97383 34788 90617 68133 53366 38758 | 79165 78222 49313 44123 06334 74989 18591 |
G.3 | 13445 11394 | 91994 76522 | 16568 65634 |
G.2 | 29823 | 76729 | 98923 |
G.1 | 50357 | 53195 | 05919 |
G.ĐB | 952263 | 250328 | 228836 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 13/01/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04, 01 |
1 | 10, 19, 12 |
2 | 27, 24, 23 |
3 | 36, 31 |
4 | 49, 45 |
5 | 52, 57 |
6 | 67, 63 |
7 | - |
8 | - |
9 | 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 13/01/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | 29, 22, 29, 28 |
3 | 33 |
4 | 42, 42 |
5 | 58 |
6 | 66 |
7 | 78, 75, 71 |
8 | 83, 88 |
9 | 94, 94, 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 13/01/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 19 |
2 | 22, 23, 23 |
3 | 34, 34, 36 |
4 | - |
5 | 55, 53, 56 |
6 | 68, 65, 68 |
7 | - |
8 | 87, 83, 89 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |