XSMN 13/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/01/2021
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 39 | 38 |
G.7 | 587 | 362 | 037 |
G.6 | 7774 4682 4037 | 5164 8260 5570 | 6053 8500 8331 |
G.5 | 8988 | 1325 | 4847 |
G.4 | 80061 71805 78083 30816 87871 79278 31606 | 44663 65206 64540 76411 82903 76699 86419 | 84432 87560 19685 23941 92071 64314 15793 |
G.3 | 07283 72510 | 00616 93207 | 38633 91246 |
G.2 | 91159 | 88110 | 34112 |
G.1 | 25704 | 81586 | 72476 |
G.ĐB | 780398 | 066968 | 180585 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 13/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 06, 04 |
1 | 14, 16, 10 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 61 |
7 | 74, 71, 78 |
8 | 87, 82, 88, 83, 83 |
9 | 98 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 13/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03, 07 |
1 | 11, 19, 16, 10 |
2 | 25 |
3 | 39 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 62, 64, 60, 63, 68 |
7 | 70 |
8 | 86 |
9 | 99 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 13/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 14, 12 |
2 | - |
3 | 38, 37, 31, 32, 33 |
4 | 47, 41, 46 |
5 | 53 |
6 | 60 |
7 | 71, 76 |
8 | 85, 85 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |