XSMN 13/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/02/2014
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 09 | 28 | 61 |
G.7 | 451 | 609 | 845 |
G.6 | 4965 2308 3334 | 3678 2921 4219 | 5069 2811 0048 |
G.5 | 0242 | 0627 | 3552 |
G.4 | 31002 43591 41286 56308 40506 96883 08414 | 49691 90745 02029 73923 54220 37952 56847 | 62375 22673 87854 22170 79493 36084 18464 |
G.3 | 44681 45490 | 95195 57133 | 06860 33084 |
G.2 | 38382 | 61308 | 33061 |
G.1 | 59881 | 40137 | 52225 |
G.ĐB | 944011 | 031349 | 146802 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 13/02/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 08, 02, 08, 06 |
1 | 14, 11 |
2 | - |
3 | 34 |
4 | 42 |
5 | 51 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 86, 83, 81, 82, 81 |
9 | 91, 90 |
Loto An Giang Thứ 5, 13/02/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 08 |
1 | 19 |
2 | 28, 21, 27, 29, 23, 20 |
3 | 33, 37 |
4 | 45, 47, 49 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 91, 95 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 13/02/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 45, 48 |
5 | 52, 54 |
6 | 61, 69, 64, 60, 61 |
7 | 75, 73, 70 |
8 | 84, 84 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |