XSMN 13/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/02/2015
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 74 | 39 |
G.7 | 811 | 111 | 287 |
G.6 | 1120 5888 4597 | 1878 2696 4610 | 5122 4260 1075 |
G.5 | 1185 | 3228 | 8188 |
G.4 | 87100 49350 57525 46887 34285 75658 40457 | 30991 57524 57482 00105 79128 52263 93919 | 71492 03194 34339 64694 90570 99568 07154 |
G.3 | 80778 78565 | 61815 93450 | 89345 99019 |
G.2 | 53926 | 26003 | 29956 |
G.1 | 58933 | 15420 | 16354 |
G.ĐB | 808118 | 103306 | 452093 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 13/02/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 18 |
2 | 20, 25, 26 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 50, 58, 57 |
6 | 65 |
7 | 78 |
8 | 88, 85, 87, 85 |
9 | 99, 97 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 13/02/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 03, 06 |
1 | 11, 10, 19, 15 |
2 | 28, 24, 28, 20 |
3 | - |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 63 |
7 | 74, 78 |
8 | 82 |
9 | 96, 91 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 13/02/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 22 |
3 | 39, 39 |
4 | 45 |
5 | 54, 56, 54 |
6 | 60, 68 |
7 | 75, 70 |
8 | 87, 88 |
9 | 92, 94, 94, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |