XSMN 13/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/02/2022
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 27 | 06 | 06 |
G.7 | 611 | 714 | 086 |
G.6 | 8955 1966 5120 | 5843 4042 6199 | 6864 5669 2731 |
G.5 | 7603 | 1343 | 5064 |
G.4 | 82732 68024 78259 65499 80659 30190 84223 | 94437 19369 27330 16115 00566 54058 82197 | 62315 64166 71906 42019 19451 02391 82470 |
G.3 | 65703 33079 | 52103 27849 | 84577 90533 |
G.2 | 29252 | 54544 | 35404 |
G.1 | 14776 | 14061 | 95072 |
G.ĐB | 660083 | 435441 | 452925 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 13/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | 11 |
2 | 27, 20, 24, 23 |
3 | 32 |
4 | - |
5 | 55, 59, 59, 52 |
6 | 66 |
7 | 79, 76 |
8 | 83 |
9 | 99, 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 13/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | 14, 15 |
2 | - |
3 | 37, 30 |
4 | 43, 42, 43, 49, 44, 41 |
5 | 58 |
6 | 69, 66, 61 |
7 | - |
8 | - |
9 | 99, 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 13/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06, 04 |
1 | 15, 19 |
2 | 25 |
3 | 31, 33 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 64, 69, 64, 66 |
7 | 70, 77, 72 |
8 | 86 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |