XSMN 13/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/03/2011
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 62 | 46 | 28 |
G.7 | 353 | 169 | 939 |
G.6 | 3096 4116 6303 | 1777 6238 9009 | 3975 7802 3839 |
G.5 | 1477 | 9624 | 5329 |
G.4 | 49476 12881 94627 34666 94702 10259 28179 | 66130 94157 49558 65064 20559 50330 35615 | 59465 93613 89081 48412 42394 63725 09095 |
G.3 | 55453 47581 | 36965 64304 | 11886 72092 |
G.2 | 89293 | 15648 | 91999 |
G.1 | 76250 | 52238 | 55996 |
G.ĐB | 227455 | 377843 | 712071 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 13/03/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 02 |
1 | 16 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | - |
5 | 53, 59, 53, 50, 55 |
6 | 62, 66 |
7 | 77, 76, 79 |
8 | 81, 81 |
9 | 96, 93 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 13/03/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | 15 |
2 | 24 |
3 | 38, 30, 30, 38 |
4 | 46, 48, 43 |
5 | 57, 58, 59 |
6 | 69, 64, 65 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 13/03/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 13, 12 |
2 | 28, 29, 25 |
3 | 39, 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 75, 71 |
8 | 81, 86 |
9 | 94, 95, 92, 99, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |