XSMN 13/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/03/2014
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 06 | 88 |
G.7 | 926 | 431 | 015 |
G.6 | 3786 1438 1926 | 0233 6545 8537 | 7221 7579 0481 |
G.5 | 6417 | 6152 | 9287 |
G.4 | 05247 73388 29372 07763 03892 27378 28833 | 79491 12403 38714 30415 09298 04436 12890 | 89390 85207 88307 13456 78364 86561 16790 |
G.3 | 28133 62971 | 38314 23380 | 00241 92551 |
G.2 | 63877 | 10715 | 70016 |
G.1 | 50101 | 10604 | 65963 |
G.ĐB | 079212 | 691952 | 481745 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 13/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 01 |
1 | 17, 12 |
2 | 26, 26 |
3 | 38, 33, 33 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 72, 78, 71, 77 |
8 | 86, 88 |
9 | 92 |
Loto An Giang Thứ 5, 13/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03, 04 |
1 | 14, 15, 14, 15 |
2 | - |
3 | 31, 33, 37, 36 |
4 | 45 |
5 | 52, 52 |
6 | - |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 91, 98, 90 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 13/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 15, 16 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 41, 45 |
5 | 56, 51 |
6 | 64, 61, 63 |
7 | 79 |
8 | 88, 81, 87 |
9 | 90, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |