XSMN 13/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/03/2020
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 37 | 88 |
G.7 | 391 | 504 | 885 |
G.6 | 3939 3401 2395 | 3554 1742 8111 | 0879 8677 9861 |
G.5 | 0270 | 8681 | 2532 |
G.4 | 56070 40257 96825 58897 33947 98735 41475 | 03698 00178 18305 64394 95708 25299 91030 | 87950 25791 34102 83509 61596 25848 30977 |
G.3 | 18130 00287 | 22670 39119 | 52019 31730 |
G.2 | 31288 | 22185 | 68058 |
G.1 | 09304 | 19993 | 83703 |
G.ĐB | 951651 | 594682 | 438648 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 13/03/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 01, 04 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 39, 35, 30 |
4 | 47 |
5 | 57, 51 |
6 | - |
7 | 70, 70, 75 |
8 | 87, 88 |
9 | 91, 95, 97 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 13/03/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 05, 08 |
1 | 11, 19 |
2 | - |
3 | 37, 30 |
4 | 42 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 78, 70 |
8 | 81, 85, 82 |
9 | 98, 94, 99, 93 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 13/03/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09, 03 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 32, 30 |
4 | 48, 48 |
5 | 50, 58 |
6 | 61 |
7 | 79, 77, 77 |
8 | 88, 85 |
9 | 91, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |