XSMN 13/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/03/2022
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 24 | 39 | 73 |
G.7 | 111 | 266 | 341 |
G.6 | 0123 3741 4361 | 0866 0545 1882 | 5999 7460 4072 |
G.5 | 3969 | 1939 | 1473 |
G.4 | 54889 74077 20977 88848 24619 44213 37025 | 58650 12698 17124 43984 77117 77299 58189 | 47872 32741 08553 89300 65100 36130 96507 |
G.3 | 95987 18555 | 14603 86771 | 28743 28738 |
G.2 | 19670 | 33432 | 55854 |
G.1 | 82583 | 85734 | 24011 |
G.ĐB | 652382 | 179135 | 264524 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 13/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 19, 13 |
2 | 24, 23, 25 |
3 | - |
4 | 41, 48 |
5 | 55 |
6 | 61, 69 |
7 | 77, 77, 70 |
8 | 89, 87, 83, 82 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 13/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17 |
2 | 24 |
3 | 39, 39, 32, 34, 35 |
4 | 45 |
5 | 50 |
6 | 66, 66 |
7 | 71 |
8 | 82, 84, 89 |
9 | 98, 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 13/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00, 07 |
1 | 11 |
2 | 24 |
3 | 30, 38 |
4 | 41, 41, 43 |
5 | 53, 54 |
6 | 60 |
7 | 73, 72, 73, 72 |
8 | - |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |