XSMN 13/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/03/2023
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 99 | 27 |
G.7 | 494 | 253 | 642 |
G.6 | 2793 6156 9222 | 6743 5171 7428 | 1593 5233 3207 |
G.5 | 2960 | 7663 | 3946 |
G.4 | 04800 19750 41091 44035 60028 88430 41143 | 07802 02466 98748 21889 08789 91346 20618 | 16565 86218 75253 68117 63133 27123 18581 |
G.3 | 45072 34473 | 17963 56454 | 39176 23714 |
G.2 | 65054 | 06350 | 84516 |
G.1 | 42744 | 44689 | 40150 |
G.ĐB | 841165 | 646022 | 964779 |
Loto TPHCM Thứ 2, 13/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 18 |
2 | 22, 28 |
3 | 35, 30 |
4 | 43, 44 |
5 | 56, 50, 54 |
6 | 60, 65 |
7 | 72, 73 |
8 | - |
9 | 94, 93, 91 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 13/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 18 |
2 | 28, 22 |
3 | - |
4 | 43, 48, 46 |
5 | 53, 54, 50 |
6 | 63, 66, 63 |
7 | 71 |
8 | 89, 89, 89 |
9 | 99 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 13/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18, 17, 14, 16 |
2 | 27, 23 |
3 | 33, 33 |
4 | 42, 46 |
5 | 53, 50 |
6 | 65 |
7 | 76, 79 |
8 | 81 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |