XSMN 13/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/04/2008
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 99 | 78 |
G.7 | 488 | 437 | 237 |
G.6 | 0159 6591 4025 | 1615 3764 4117 | 7637 8432 5654 |
G.5 | 1525 | 7204 | 7659 |
G.4 | 03499 82776 07811 36653 42590 40221 21868 | 74645 32860 81675 55806 81606 48447 99865 | 82765 45244 55999 61110 06204 79270 57559 |
G.3 | 23997 61114 | 48617 23700 | 67095 26019 |
G.2 | 94887 | 57683 | 27231 |
G.1 | 74040 | 84073 | 41081 |
G.ĐB | 41522 | 08742 | 32770 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 13/04/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 14 |
2 | 25, 25, 21, 22 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 59, 53 |
6 | 64, 68 |
7 | 76 |
8 | 88, 87 |
9 | 91, 99, 90, 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 13/04/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 06, 06, 00 |
1 | 15, 17, 17 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 45, 47, 42 |
5 | - |
6 | 64, 60, 65 |
7 | 75, 73 |
8 | 83 |
9 | 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 13/04/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10, 19 |
2 | - |
3 | 37, 37, 32, 31 |
4 | 44 |
5 | 54, 59, 59 |
6 | 65 |
7 | 78, 70, 70 |
8 | 81 |
9 | 99, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |