XSMN 13/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/04/2009
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 80 | 16 | 45 |
G.7 | 095 | 636 | 643 |
G.6 | 0871 0525 2136 | 3866 9450 3826 | 6874 9660 0456 |
G.5 | 2299 | 3099 | 4131 |
G.4 | 41206 58629 27215 85273 08404 72954 29843 | 40080 57312 11318 66523 88806 61655 59803 | 40309 70787 43997 99707 76218 78446 01214 |
G.3 | 38132 31947 | 62177 80192 | 12530 67417 |
G.2 | 07174 | 52396 | 83893 |
G.1 | 70899 | 20779 | 63591 |
G.ĐB | 206364 | 825922 | 312551 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 13/04/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 04 |
1 | 15 |
2 | 25, 29 |
3 | 36, 32 |
4 | 43, 47 |
5 | 54 |
6 | 64 |
7 | 71, 73, 74 |
8 | 80 |
9 | 95, 99, 99 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 13/04/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | 16, 12, 18 |
2 | 26, 23, 22 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 50, 55 |
6 | 66 |
7 | 77, 79 |
8 | 80 |
9 | 99, 92, 96 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 13/04/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 07 |
1 | 18, 14, 17 |
2 | - |
3 | 31, 30 |
4 | 45, 43, 46 |
5 | 56, 51 |
6 | 60 |
7 | 74 |
8 | 87 |
9 | 97, 93, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |