XSMN 13/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/04/2011
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 10 | 01 |
G.7 | 320 | 182 | 470 |
G.6 | 2730 0567 5193 | 7648 6940 2577 | 5293 2306 0528 |
G.5 | 9302 | 1986 | 9287 |
G.4 | 69409 96108 56477 27544 32779 72244 37949 | 14862 73044 61582 95438 99916 14045 22712 | 72395 69677 98168 84459 50387 10048 14655 |
G.3 | 69210 22556 | 54034 46847 | 78259 57275 |
G.2 | 47352 | 57438 | 36062 |
G.1 | 11655 | 66742 | 27664 |
G.ĐB | 145478 | 287282 | 197564 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 13/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09, 08 |
1 | 10 |
2 | 22, 20 |
3 | 30 |
4 | 44, 44, 49 |
5 | 56, 52, 55 |
6 | 67 |
7 | 77, 79, 78 |
8 | - |
9 | 93 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 13/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 16, 12 |
2 | - |
3 | 38, 34, 38 |
4 | 48, 40, 44, 45, 47, 42 |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 77 |
8 | 82, 86, 82, 82 |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 13/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 59, 55, 59 |
6 | 68, 62, 64, 64 |
7 | 70, 77, 75 |
8 | 87, 87 |
9 | 93, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |