XSMN 13/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/04/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 60 | 15 | 63 |
G.7 | 776 | 435 | 582 |
G.6 | 7002 5601 2745 | 6761 2536 6661 | 4625 6843 5353 |
G.5 | 6519 | 0749 | 2156 |
G.4 | 87460 23322 25136 05769 23210 32146 21863 | 06631 98418 00528 50784 76074 30687 54963 | 25806 84355 87848 34433 63393 15883 59087 |
G.3 | 25138 06523 | 41990 61412 | 32001 79902 |
G.2 | 97851 | 82784 | 24322 |
G.1 | 63560 | 71075 | 25510 |
G.ĐB | 687701 | 258849 | 722273 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 13/04/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 01, 01 |
1 | 19, 10 |
2 | 22, 23 |
3 | 36, 38 |
4 | 45, 46 |
5 | 51 |
6 | 60, 60, 69, 63, 60 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 13/04/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 18, 12 |
2 | 28 |
3 | 35, 36, 31 |
4 | 49, 49 |
5 | - |
6 | 61, 61, 63 |
7 | 74, 75 |
8 | 84, 87, 84 |
9 | 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 13/04/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 01, 02 |
1 | 10 |
2 | 25, 22 |
3 | 33 |
4 | 43, 48 |
5 | 53, 56, 55 |
6 | 63 |
7 | 73 |
8 | 82, 83, 87 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |