XSMN 13/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/04/2015
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 76 | 37 |
G.7 | 100 | 904 | 261 |
G.6 | 0140 5067 4246 | 7425 0871 2807 | 6161 7675 7294 |
G.5 | 2961 | 8290 | 6473 |
G.4 | 25180 71446 17205 10392 15996 02761 02833 | 49971 96223 99999 19075 17865 68022 31737 | 26550 81334 01860 91405 87535 48298 93619 |
G.3 | 95450 51342 | 53484 86506 | 92851 76198 |
G.2 | 74926 | 70206 | 52165 |
G.1 | 21585 | 73708 | 75958 |
G.ĐB | 409396 | 701461 | 445846 |
Loto TPHCM Thứ 2, 13/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 00, 05 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 33 |
4 | 40, 46, 46, 42 |
5 | 50 |
6 | 67, 61, 61 |
7 | - |
8 | 80, 85 |
9 | 92, 96, 96 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 13/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 07, 06, 06, 08 |
1 | - |
2 | 25, 23, 22 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | - |
6 | 65, 61 |
7 | 76, 71, 71, 75 |
8 | 84 |
9 | 90, 99 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 13/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 37, 34, 35 |
4 | 46 |
5 | 50, 51, 58 |
6 | 61, 61, 60, 65 |
7 | 75, 73 |
8 | - |
9 | 94, 98, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |