XSMN 13/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/04/2016
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 23 | 58 | 39 |
G.7 | 655 | 190 | 474 |
G.6 | 0907 0054 0705 | 6853 8721 0817 | 1268 8897 8850 |
G.5 | 0103 | 8713 | 2317 |
G.4 | 97283 09128 87440 12734 65387 26002 81939 | 73283 99755 68589 23529 73674 92898 20471 | 54943 78570 95047 87570 31412 64030 70083 |
G.3 | 61792 36357 | 96184 26859 | 25587 90337 |
G.2 | 10345 | 77023 | 18164 |
G.1 | 41491 | 34148 | 39244 |
G.ĐB | 857551 | 397602 | 941151 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 13/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05, 03, 02 |
1 | - |
2 | 23, 28 |
3 | 34, 39 |
4 | 40, 45 |
5 | 55, 54, 57, 51 |
6 | - |
7 | - |
8 | 83, 87 |
9 | 92, 91 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 13/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 17, 13 |
2 | 21, 29, 23 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 58, 53, 55, 59 |
6 | - |
7 | 74, 71 |
8 | 83, 89, 84 |
9 | 90, 98 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 13/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 12 |
2 | - |
3 | 39, 30, 37 |
4 | 43, 47, 44 |
5 | 50, 51 |
6 | 68, 64 |
7 | 74, 70, 70 |
8 | 83, 87 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |