XSMN 13/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/04/2022
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 50 | 65 | 05 |
G.7 | 123 | 326 | 768 |
G.6 | 7517 5796 9260 | 6996 4679 6487 | 0278 7123 5365 |
G.5 | 3103 | 5376 | 9173 |
G.4 | 03732 25076 60257 61790 07189 42751 61425 | 62355 03893 56130 38874 43281 60680 62645 | 96547 77524 92451 98913 43963 29097 54421 |
G.3 | 45396 58517 | 60955 47573 | 25116 62071 |
G.2 | 18236 | 86392 | 77974 |
G.1 | 99606 | 43070 | 37928 |
G.ĐB | 027714 | 209667 | 588189 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 13/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 17, 17, 14 |
2 | 23, 25 |
3 | 32, 36 |
4 | - |
5 | 50, 57, 51 |
6 | 60 |
7 | 76 |
8 | 89 |
9 | 96, 90, 96 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 13/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 30 |
4 | 45 |
5 | 55, 55 |
6 | 65, 67 |
7 | 79, 76, 74, 73, 70 |
8 | 87, 81, 80 |
9 | 96, 93, 92 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 13/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13, 16 |
2 | 23, 24, 21, 28 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 51 |
6 | 68, 65, 63 |
7 | 78, 73, 71, 74 |
8 | 89 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |