XSMN 13/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/05/2021
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 78 | 33 | 01 |
G.7 | 059 | 963 | 381 |
G.6 | 9307 0087 1044 | 5173 3495 2623 | 7823 9942 8629 |
G.5 | 2977 | 0269 | 1052 |
G.4 | 92027 60946 18939 19295 50443 94628 38008 | 67860 06147 09976 61881 87548 62607 33119 | 29492 51043 81453 04879 47035 42799 94841 |
G.3 | 87608 57055 | 97505 78361 | 40322 69378 |
G.2 | 07912 | 01423 | 29313 |
G.1 | 10356 | 80872 | 56900 |
G.ĐB | 069993 | 769537 | 955086 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 13/05/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 08, 08 |
1 | 12 |
2 | 27, 28 |
3 | 39 |
4 | 44, 46, 43 |
5 | 59, 55, 56 |
6 | - |
7 | 78, 77 |
8 | 87 |
9 | 95, 93 |
Loto An Giang Thứ 5, 13/05/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 19 |
2 | 23, 23 |
3 | 33, 37 |
4 | 47, 48 |
5 | - |
6 | 63, 69, 60, 61 |
7 | 73, 76, 72 |
8 | 81 |
9 | 95 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 13/05/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | 13 |
2 | 23, 29, 22 |
3 | 35 |
4 | 42, 43, 41 |
5 | 52, 53 |
6 | - |
7 | 79, 78 |
8 | 81, 86 |
9 | 92, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |