XSMN 13/07, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/07/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 25 | 77 |
G.7 | 221 | 901 | 739 |
G.6 | 2433 8217 5455 | 3780 8884 4677 | 5852 8128 1236 |
G.5 | 3301 | 2326 | 5563 |
G.4 | 22130 95933 49232 79564 18861 30857 18882 | 17626 91708 11745 32806 19855 86615 78497 | 28156 45094 93379 62455 54284 46450 55372 |
G.3 | 56216 07005 | 28785 62150 | 73468 87797 |
G.2 | 80242 | 29840 | 82140 |
G.1 | 88329 | 32382 | 95913 |
G.ĐB | 995396 | 162640 | 878866 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 13/07/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 17, 16 |
2 | 21, 29 |
3 | 33, 30, 33, 32 |
4 | 48, 42 |
5 | 55, 57 |
6 | 64, 61 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 13/07/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 08, 06 |
1 | 15 |
2 | 25, 26, 26 |
3 | - |
4 | 45, 40, 40 |
5 | 55, 50 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 80, 84, 85, 82 |
9 | 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 13/07/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 28 |
3 | 39, 36 |
4 | 40 |
5 | 52, 56, 55, 50 |
6 | 63, 68, 66 |
7 | 77, 79, 72 |
8 | 84 |
9 | 94, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |