XSMN 13/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/09/2009
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 36 | 41 |
G.7 | 954 | 779 | 803 |
G.6 | 8594 4786 9904 | 8131 8927 6860 | 4476 7601 1453 |
G.5 | 2395 | 0038 | 9123 |
G.4 | 57975 00954 16351 90197 64845 75259 27216 | 58922 76896 74772 68801 20615 09638 75050 | 26968 41196 90593 64641 85152 00604 37565 |
G.3 | 42314 93838 | 50030 22003 | 08921 86325 |
G.2 | 65673 | 97222 | 04116 |
G.1 | 09179 | 52277 | 03208 |
G.ĐB | 504707 | 299923 | 388622 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 13/09/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 07 |
1 | 16, 14 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 45 |
5 | 54, 54, 51, 59 |
6 | - |
7 | 75, 75, 73, 79 |
8 | 86 |
9 | 94, 95, 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 13/09/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 15 |
2 | 27, 22, 22, 23 |
3 | 36, 31, 38, 38, 30 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 60 |
7 | 79, 72, 77 |
8 | - |
9 | 96 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 13/09/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 01, 04, 08 |
1 | 16 |
2 | 23, 21, 25, 22 |
3 | - |
4 | 41, 41 |
5 | 53, 52 |
6 | 68, 65 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 96, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |