XSMN 13/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/09/2011
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 82 | 71 |
G.7 | 580 | 886 | 094 |
G.6 | 2825 6644 1483 | 4869 8343 1190 | 5331 4077 9234 |
G.5 | 2970 | 4515 | 0270 |
G.4 | 10307 52058 77450 04200 17967 71422 07427 | 87859 48368 77564 52731 89516 92390 47168 | 43326 48439 51775 81741 05082 32643 94165 |
G.3 | 03812 76172 | 32404 71447 | 73364 81074 |
G.2 | 18593 | 11138 | 02842 |
G.1 | 86467 | 96266 | 15326 |
G.ĐB | 908736 | 399551 | 020347 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 13/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 00 |
1 | 19, 12 |
2 | 25, 22, 27 |
3 | 36 |
4 | 44 |
5 | 58, 50 |
6 | 67, 67 |
7 | 70, 72 |
8 | 80, 83 |
9 | 93 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 13/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 15, 16 |
2 | - |
3 | 31, 38 |
4 | 43, 47 |
5 | 59, 51 |
6 | 69, 68, 64, 68, 66 |
7 | - |
8 | 82, 86 |
9 | 90, 90 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 13/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 26, 26 |
3 | 31, 34, 39 |
4 | 41, 43, 42, 47 |
5 | - |
6 | 65, 64 |
7 | 71, 77, 70, 75, 74 |
8 | 82 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |