XSMN 13/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/09/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 53 | 55 | 51 |
G.7 | 734 | 080 | 003 |
G.6 | 2940 9080 7928 | 8835 7425 9066 | 7018 3975 2469 |
G.5 | 1321 | 0281 | 3758 |
G.4 | 33371 40278 62985 17139 63268 37389 83238 | 82666 65337 42364 71500 12888 05334 98358 | 62472 38659 79389 04472 29826 49422 69235 |
G.3 | 89402 74246 | 24297 84313 | 21290 57577 |
G.2 | 70893 | 53855 | 35982 |
G.1 | 33084 | 39248 | 21855 |
G.ĐB | 204345 | 705601 | 855151 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 13/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 28, 21 |
3 | 34, 39, 38 |
4 | 40, 46, 45 |
5 | 53 |
6 | 68 |
7 | 71, 78 |
8 | 80, 85, 89, 84 |
9 | 93 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 13/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 13 |
2 | 25 |
3 | 35, 37, 34 |
4 | 48 |
5 | 55, 58, 55 |
6 | 66, 66, 64 |
7 | - |
8 | 80, 81, 88 |
9 | 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 13/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 18 |
2 | 26, 22 |
3 | 35 |
4 | - |
5 | 51, 58, 59, 55, 51 |
6 | 69 |
7 | 75, 72, 72, 77 |
8 | 89, 82 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |