XSMN 13/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/09/2016
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 92 | 11 | 50 |
G.7 | 765 | 286 | 663 |
G.6 | 7279 7360 6220 | 1459 7799 7119 | 2415 2393 0511 |
G.5 | 3210 | 3814 | 8123 |
G.4 | 46743 53161 95979 25022 05600 50793 50942 | 48017 14240 56773 15327 99604 80954 17164 | 65751 63948 97688 73236 51874 68587 56023 |
G.3 | 88313 10842 | 92169 37221 | 51455 95441 |
G.2 | 59677 | 18477 | 03381 |
G.1 | 21806 | 93829 | 79776 |
G.ĐB | 554500 | 579344 | 072254 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 13/09/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06, 00 |
1 | 10, 13 |
2 | 20, 22 |
3 | - |
4 | 43, 42, 42 |
5 | - |
6 | 65, 60, 61 |
7 | 79, 79, 77 |
8 | - |
9 | 92, 93 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 13/09/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11, 19, 14, 17 |
2 | 27, 21, 29 |
3 | - |
4 | 40, 44 |
5 | 59, 54 |
6 | 64, 69 |
7 | 73, 77 |
8 | 86 |
9 | 99 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 13/09/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 11 |
2 | 23, 23 |
3 | 36 |
4 | 48, 41 |
5 | 50, 51, 55, 54 |
6 | 63 |
7 | 74, 76 |
8 | 88, 87, 81 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |