XSMN 13/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/09/2020
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 33 | 80 |
G.7 | 068 | 119 | 371 |
G.6 | 7817 7844 0689 | 8557 3771 1486 | 2706 9413 9113 |
G.5 | 8204 | 4230 | 5747 |
G.4 | 52311 68662 98849 66056 84727 94575 37818 | 50058 10376 58300 72880 76782 06293 13222 | 73076 73279 32528 12951 96785 46764 58306 |
G.3 | 74980 93853 | 92363 08771 | 23102 18274 |
G.2 | 23594 | 13407 | 32252 |
G.1 | 44668 | 57372 | 68940 |
G.ĐB | 080331 | 964068 | 022281 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 13/09/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 17, 11, 18 |
2 | 20, 27 |
3 | 31 |
4 | 44, 49 |
5 | 56, 53 |
6 | 68, 62, 68 |
7 | 75 |
8 | 89, 80 |
9 | 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 13/09/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 19 |
2 | 22 |
3 | 33, 30 |
4 | - |
5 | 57, 58 |
6 | 63, 68 |
7 | 71, 76, 71, 72 |
8 | 86, 80, 82 |
9 | 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 13/09/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06, 02 |
1 | 13, 13 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 47, 40 |
5 | 51, 52 |
6 | 64 |
7 | 71, 76, 79, 74 |
8 | 80, 85, 81 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |