XSMN 13/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/10/2010
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 22 | 86 |
G.7 | 255 | 024 | 455 |
G.6 | 1909 4740 4798 | 5196 5331 4178 | 9577 3585 5342 |
G.5 | 0929 | 4861 | 1670 |
G.4 | 45782 70478 96553 37380 25827 14637 27379 | 87922 38210 27822 61161 58072 39215 56963 | 94577 01426 48105 66546 09158 75460 18172 |
G.3 | 30731 07782 | 73883 06777 | 25171 78193 |
G.2 | 68330 | 44931 | 69599 |
G.1 | 38857 | 44944 | 75645 |
G.ĐB | 732631 | 612989 | 872045 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 13/10/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | - |
2 | 29, 27 |
3 | 37, 31, 30, 31 |
4 | 40 |
5 | 55, 53, 57 |
6 | - |
7 | 78, 79 |
8 | 82, 80, 82 |
9 | 98 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 13/10/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 15 |
2 | 22, 24, 22, 22 |
3 | 31, 31 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 61, 61, 63 |
7 | 78, 72, 77 |
8 | 83, 89 |
9 | 96 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 13/10/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 42, 46, 45, 45 |
5 | 55, 58 |
6 | 60 |
7 | 77, 70, 77, 72, 71 |
8 | 86, 85 |
9 | 93, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |