XSMN 13/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/10/2011
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 14 | 31 |
G.7 | 922 | 604 | 688 |
G.6 | 3680 1446 0439 | 6271 6443 6975 | 0056 1382 1064 |
G.5 | 2253 | 0823 | 2167 |
G.4 | 53942 33178 14383 74990 82108 31556 93635 | 65776 48961 88788 07203 61284 47158 58095 | 81471 09890 96744 17611 49820 67906 88566 |
G.3 | 73420 34427 | 14176 23450 | 95984 55928 |
G.2 | 84630 | 04446 | 36175 |
G.1 | 06828 | 13812 | 11938 |
G.ĐB | 255124 | 886355 | 001384 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 13/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 22, 20, 27, 28, 24 |
3 | 39, 35, 30 |
4 | 46, 42 |
5 | 59, 53, 56 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 80, 83 |
9 | 90 |
Loto An Giang Thứ 5, 13/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 03 |
1 | 14, 12 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 43, 46 |
5 | 58, 50, 55 |
6 | 61 |
7 | 71, 75, 76, 76 |
8 | 88, 84 |
9 | 95 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 13/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11 |
2 | 20, 28 |
3 | 31, 38 |
4 | 44 |
5 | 56 |
6 | 64, 67, 66 |
7 | 71, 75 |
8 | 88, 82, 84, 84 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |