XSMN 13/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/10/2013
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 22 | 57 |
G.7 | 253 | 084 | 332 |
G.6 | 5472 7724 0525 | 5545 0905 4273 | 9934 7931 3325 |
G.5 | 2615 | 1279 | 0914 |
G.4 | 12627 31662 95455 08276 56539 11814 86434 | 56836 56944 22288 88463 25203 42123 77551 | 22294 86433 32060 24460 02744 49017 55240 |
G.3 | 95878 78250 | 27366 71929 | 41618 43470 |
G.2 | 28559 | 18371 | 52179 |
G.1 | 91586 | 40099 | 59833 |
G.ĐB | 002565 | 561849 | 211364 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 13/10/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 15, 14 |
2 | 24, 25, 27 |
3 | 39, 34 |
4 | - |
5 | 53, 55, 50, 59 |
6 | 62, 65 |
7 | 72, 76, 78 |
8 | 86 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 13/10/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | - |
2 | 22, 23, 29 |
3 | 36 |
4 | 45, 44, 49 |
5 | 51 |
6 | 63, 66 |
7 | 73, 79, 71 |
8 | 84, 88 |
9 | 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 13/10/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 17, 18 |
2 | 25 |
3 | 32, 34, 31, 33, 33 |
4 | 44, 40 |
5 | 57 |
6 | 60, 60, 64 |
7 | 70, 79 |
8 | - |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |