XSMN 13/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/10/2015
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 43 | 24 | 81 |
G.7 | 310 | 190 | 082 |
G.6 | 8982 1406 8991 | 9829 1514 6623 | 3449 7354 3254 |
G.5 | 2532 | 8192 | 8343 |
G.4 | 10391 68007 58285 47469 31197 65436 59326 | 49858 17358 65433 12789 78967 81387 46056 | 69662 87946 41020 44215 05291 24855 69818 |
G.3 | 21464 68429 | 73759 26043 | 60868 53585 |
G.2 | 49721 | 82785 | 93733 |
G.1 | 37440 | 74638 | 64859 |
G.ĐB | 953945 | 817455 | 260990 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 13/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 10 |
2 | 26, 29, 21 |
3 | 32, 36 |
4 | 43, 40, 45 |
5 | - |
6 | 69, 64 |
7 | - |
8 | 82, 85 |
9 | 91, 91, 97 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 13/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 24, 29, 23 |
3 | 33, 38 |
4 | 43 |
5 | 58, 58, 56, 59, 55 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 89, 87, 85 |
9 | 90, 92 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 13/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 18 |
2 | 20 |
3 | 33 |
4 | 49, 43, 46 |
5 | 54, 54, 55, 59 |
6 | 62, 68 |
7 | - |
8 | 81, 82, 85 |
9 | 91, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |