XSMN 13/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/10/2016
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 30 | 02 | 55 |
G.7 | 228 | 189 | 769 |
G.6 | 2183 9926 7581 | 1662 6045 4160 | 8697 7710 1822 |
G.5 | 0799 | 4703 | 7297 |
G.4 | 98872 87301 83512 48473 13441 96972 64318 | 05440 80622 79926 80126 85436 64981 23756 | 77391 35856 40268 22030 36215 23138 71770 |
G.3 | 30661 55533 | 95363 22027 | 06250 96875 |
G.2 | 69182 | 81113 | 79506 |
G.1 | 75024 | 51654 | 97161 |
G.ĐB | 411440 | 806319 | 423705 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 13/10/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12, 18 |
2 | 28, 26, 24 |
3 | 30, 33 |
4 | 41, 40 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 72, 73, 72 |
8 | 83, 81, 82 |
9 | 99 |
Loto An Giang Thứ 5, 13/10/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | 13, 19 |
2 | 22, 26, 26, 27 |
3 | 36 |
4 | 45, 40 |
5 | 56, 54 |
6 | 62, 60, 63 |
7 | - |
8 | 89, 81 |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 13/10/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 05 |
1 | 10, 15 |
2 | 22 |
3 | 30, 38 |
4 | - |
5 | 55, 56, 50 |
6 | 69, 68, 61 |
7 | 70, 75 |
8 | - |
9 | 97, 97, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |