XSMN 13/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/10/2022
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 18 | 49 |
G.7 | 007 | 964 | 920 |
G.6 | 2158 5495 2232 | 5174 7589 8763 | 4879 8726 8275 |
G.5 | 4751 | 3714 | 8453 |
G.4 | 51716 95989 46024 34403 29589 93403 28145 | 91754 42127 49861 50726 55158 28561 52470 | 33053 46265 14345 89543 55509 13309 10344 |
G.3 | 67813 70411 | 70064 79340 | 80783 36447 |
G.2 | 15987 | 41713 | 88137 |
G.1 | 27129 | 46324 | 65721 |
G.ĐB | 054027 | 750091 | 642100 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 13/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 07, 03, 03 |
1 | 16, 13, 11 |
2 | 24, 29, 27 |
3 | 32 |
4 | 45 |
5 | 58, 51 |
6 | - |
7 | - |
8 | 89, 89, 87 |
9 | 95 |
Loto An Giang Thứ 5, 13/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 14, 13 |
2 | 27, 26, 24 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 54, 58 |
6 | 64, 63, 61, 61, 64 |
7 | 74, 70 |
8 | 89 |
9 | 91 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 13/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 09, 00 |
1 | - |
2 | 20, 26, 21 |
3 | 37 |
4 | 49, 45, 43, 44, 47 |
5 | 53, 53 |
6 | 65 |
7 | 79, 75 |
8 | 83 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |