XSMN 13/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/11/2014
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 68 | 85 |
G.7 | 311 | 505 | 979 |
G.6 | 9861 1192 8125 | 9201 5531 4106 | 0723 7722 2104 |
G.5 | 3344 | 3928 | 7092 |
G.4 | 22959 35807 42167 60041 33616 23422 38067 | 35883 63114 17858 94674 19098 64740 38193 | 85732 14747 81939 00026 30208 17446 47314 |
G.3 | 76080 08443 | 45343 53117 | 44531 64294 |
G.2 | 78414 | 77223 | 47814 |
G.1 | 96606 | 65871 | 79152 |
G.ĐB | 681181 | 486444 | 387688 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 13/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06 |
1 | 11, 16, 14 |
2 | 20, 25, 22 |
3 | - |
4 | 44, 41, 43 |
5 | 59 |
6 | 61, 67, 67 |
7 | - |
8 | 80, 81 |
9 | 92 |
Loto An Giang Thứ 5, 13/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 01, 06 |
1 | 14, 17 |
2 | 28, 23 |
3 | 31 |
4 | 40, 43, 44 |
5 | 58 |
6 | 68 |
7 | 74, 71 |
8 | 83 |
9 | 98, 93 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 13/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 14, 14 |
2 | 23, 22, 26 |
3 | 32, 39, 31 |
4 | 47, 46 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 85, 88 |
9 | 92, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |