XSMN 13/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/11/2016
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 20 | 46 |
G.7 | 564 | 062 | 832 |
G.6 | 7590 8027 8209 | 6917 1177 3816 | 0490 0031 2077 |
G.5 | 7279 | 5076 | 3286 |
G.4 | 46763 82920 71494 01795 70573 80199 26521 | 71251 05827 01024 18690 06398 25307 58379 | 14690 47475 76033 65791 52124 33299 12407 |
G.3 | 50074 17988 | 83546 03779 | 52830 44765 |
G.2 | 86004 | 94648 | 21301 |
G.1 | 90305 | 07685 | 10152 |
G.ĐB | 229144 | 984191 | 958212 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 13/11/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 04, 05 |
1 | - |
2 | 27, 20, 21 |
3 | 38 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 64, 63 |
7 | 79, 73, 74 |
8 | 88 |
9 | 90, 94, 95, 99 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 13/11/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 17, 16 |
2 | 20, 27, 24 |
3 | - |
4 | 46, 48 |
5 | 51 |
6 | 62 |
7 | 77, 76, 79, 79 |
8 | 85 |
9 | 90, 98, 91 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 13/11/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 01 |
1 | 12 |
2 | 24 |
3 | 32, 31, 33, 30 |
4 | 46 |
5 | 52 |
6 | 65 |
7 | 77, 75 |
8 | 86 |
9 | 90, 90, 91, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |