XSMN 13/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/11/2018
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 04 | 00 | 12 |
G.7 | 430 | 979 | 584 |
G.6 | 4790 6364 5739 | 0867 4296 9649 | 7278 0642 5207 |
G.5 | 7419 | 9709 | 2047 |
G.4 | 52276 50680 33419 36614 73642 31146 50365 | 65682 77811 37365 28542 75735 94310 12688 | 52454 73044 60237 35086 16822 78158 76976 |
G.3 | 96105 04125 | 40618 40796 | 60274 27108 |
G.2 | 66035 | 70572 | 27250 |
G.1 | 54262 | 92405 | 93537 |
G.ĐB | 788472 | 469795 | 631826 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 13/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 19, 19, 14 |
2 | 25 |
3 | 30, 39, 35 |
4 | 42, 46 |
5 | - |
6 | 64, 65, 62 |
7 | 76, 72 |
8 | 80 |
9 | 90 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 13/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 09, 05 |
1 | 11, 10, 18 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 49, 42 |
5 | - |
6 | 67, 65 |
7 | 79, 72 |
8 | 82, 88 |
9 | 96, 96, 95 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 13/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 12 |
2 | 22, 26 |
3 | 37, 37 |
4 | 42, 47, 44 |
5 | 54, 58, 50 |
6 | - |
7 | 78, 76, 74 |
8 | 84, 86 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |