XSMN 13/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/11/2022
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 12 | 01 | 81 |
G.7 | 979 | 144 | 226 |
G.6 | 9035 0282 5723 | 9900 5971 1999 | 8952 0262 2732 |
G.5 | 8041 | 7303 | 3520 |
G.4 | 03937 31532 03422 26779 53949 51136 19174 | 10037 10160 58294 17330 74742 92783 15120 | 48132 25070 04222 94402 01198 14247 60620 |
G.3 | 74476 76233 | 14201 50408 | 33256 65199 |
G.2 | 06793 | 27681 | 85661 |
G.1 | 73556 | 32250 | 02742 |
G.ĐB | 101232 | 928658 | 606310 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 13/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 23, 22 |
3 | 35, 37, 32, 36, 33, 32 |
4 | 41, 49 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 79, 79, 74, 76 |
8 | 82 |
9 | 93 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 13/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00, 03, 01, 08 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 37, 30 |
4 | 44, 42 |
5 | 50, 58 |
6 | 60 |
7 | 71 |
8 | 83, 81 |
9 | 99, 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 13/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10 |
2 | 26, 20, 22, 20 |
3 | 32, 32 |
4 | 47, 42 |
5 | 52, 56 |
6 | 62, 61 |
7 | 70 |
8 | 81 |
9 | 98, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |