XSMN 13/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/12/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 76 | 16 |
G.7 | 296 | 816 | 197 |
G.6 | 6886 6350 3916 | 3772 6101 0885 | 8863 5021 1459 |
G.5 | 7103 | 3672 | 8330 |
G.4 | 48819 27092 78948 51470 66988 04304 16457 | 25346 87424 48852 27128 51924 85216 27983 | 67339 05488 06460 21316 65497 61188 43309 |
G.3 | 84756 16255 | 71004 16910 | 29046 02714 |
G.2 | 38168 | 51136 | 25953 |
G.1 | 21950 | 41826 | 74997 |
G.ĐB | 170091 | 855290 | 853436 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 13/12/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 16, 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | 47, 48 |
5 | 50, 57, 56, 55, 50 |
6 | 68 |
7 | 70 |
8 | 86, 88 |
9 | 96, 92, 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 13/12/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 16, 16, 10 |
2 | 24, 28, 24, 26 |
3 | 36 |
4 | 46 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | 76, 72, 72 |
8 | 85, 83 |
9 | 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 13/12/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 16, 14 |
2 | 21 |
3 | 30, 39, 36 |
4 | 46 |
5 | 59, 53 |
6 | 63, 60 |
7 | - |
8 | 88, 88 |
9 | 97, 97, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |