XSMN 14/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/01/2011
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 27 | 59 | 80 |
G.7 | 262 | 871 | 551 |
G.6 | 7678 9138 5418 | 0972 4507 4433 | 8215 8510 7491 |
G.5 | 0401 | 4882 | 7062 |
G.4 | 73351 74445 34056 07641 25613 79624 92877 | 14063 94338 55736 00469 61347 83784 56768 | 69177 78623 56308 22966 89961 09628 61186 |
G.3 | 17040 76310 | 59868 06383 | 81429 17196 |
G.2 | 57137 | 53427 | 27051 |
G.1 | 80908 | 02282 | 76587 |
G.ĐB | 896849 | 346119 | 530153 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 14/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 18, 13, 10 |
2 | 27, 24 |
3 | 38, 37 |
4 | 45, 41, 40, 49 |
5 | 51, 56 |
6 | 62 |
7 | 78, 77 |
8 | - |
9 | - |
Loto Bình Dương Thứ 6, 14/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 19 |
2 | 27 |
3 | 33, 38, 36 |
4 | 47 |
5 | 59 |
6 | 63, 69, 68, 68 |
7 | 71, 72 |
8 | 82, 84, 83, 82 |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 14/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 15, 10 |
2 | 23, 28, 29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 51, 51, 53 |
6 | 62, 66, 61 |
7 | 77 |
8 | 80, 86, 87 |
9 | 91, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |