XSMN 14/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/01/2013
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 73 | 89 |
G.7 | 349 | 624 | 735 |
G.6 | 3993 2223 6315 | 6594 3285 7126 | 8664 3590 7949 |
G.5 | 6808 | 4488 | 6550 |
G.4 | 76217 87917 83067 94578 80424 18754 92659 | 96749 76559 29429 89105 14008 76424 72298 | 58510 00416 05114 92965 26941 89652 40729 |
G.3 | 54062 26436 | 32440 06187 | 43610 66089 |
G.2 | 46055 | 26287 | 18343 |
G.1 | 45474 | 81390 | 60636 |
G.ĐB | 962661 | 688644 | 850681 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 14/01/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 15, 17, 17 |
2 | 23, 24 |
3 | 36 |
4 | 49 |
5 | 57, 54, 59, 55 |
6 | 67, 62, 61 |
7 | 78, 74 |
8 | - |
9 | 93 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 14/01/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | - |
2 | 24, 26, 29, 24 |
3 | - |
4 | 49, 40, 44 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 85, 88, 87, 87 |
9 | 94, 98, 90 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 14/01/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 16, 14, 10 |
2 | 29 |
3 | 35, 36 |
4 | 49, 41, 43 |
5 | 50, 52 |
6 | 64, 65 |
7 | - |
8 | 89, 89, 81 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |