XSMN 14/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/01/2014
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 61 | 93 |
G.7 | 905 | 589 | 500 |
G.6 | 2889 9905 2277 | 2850 8870 4662 | 4322 6003 1891 |
G.5 | 0627 | 8278 | 9676 |
G.4 | 86197 17484 39738 16901 56177 88064 53890 | 94586 67258 95218 21207 42852 05881 61354 | 47592 28196 38517 32507 29748 05069 95029 |
G.3 | 65096 10792 | 76728 47676 | 12177 79470 |
G.2 | 44989 | 04874 | 43997 |
G.1 | 32063 | 94563 | 29164 |
G.ĐB | 411139 | 560792 | 838273 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 14/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 05, 05, 01 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 38, 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | 64, 63 |
7 | 77, 77 |
8 | 89, 84, 89 |
9 | 97, 90, 96, 92 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 14/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | - |
5 | 50, 58, 52, 54 |
6 | 61, 62, 63 |
7 | 70, 78, 76, 74 |
8 | 89, 86, 81 |
9 | 92 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 14/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 03, 07 |
1 | 17 |
2 | 22, 29 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 69, 64 |
7 | 76, 77, 70, 73 |
8 | - |
9 | 93, 91, 92, 96, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |